Có 2 kết quả:
相态 xiàng tài ㄒㄧㄤˋ ㄊㄞˋ • 相態 xiàng tài ㄒㄧㄤˋ ㄊㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phase (state of matter)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
phase (state of matter)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0